Characters remaining: 500/500
Translation

tiểu hàn

Academic
Friendly

Từ "tiểu hàn" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiết rét vào đầu mùa đông". Đây một thuật ngữ được dùng để mô tả một thời điểm cụ thể trong năm, thường rơi vào khoảng giữa tháng 12 đến đầu tháng 1 âm lịch. "Tiểu hàn" một trong những tiểu tiết trong lịch âm, báo hiệu rằng thời tiết sẽ trở lạnh hơn, thường những đợt rét đậm.

Cách sử dụng từ "tiểu hàn":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tiểu hàn năm nay đến sớm hơn mọi năm."
    • (Nghĩa là tiết trời lạnh đã đến sớm hơn so với những năm trước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những ngày tiểu hàn, người dân thường chuẩn bị nhiều món ăn nóng như cháo, súp để giữ ấm cơ thể."
    • (Nghĩa là vào thời điểm tiểu hàn, mọi người xu hướng ăn những món ăn ấm nóng để bảo vệ sức khỏe.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Đại hàn: Một tiết khí sau "tiểu hàn", thường lạnh hơn có thể mưa tuyết nhiều hơn.
  • Xuân: Thời tiết ấm áp hơn thường đến sau "đại hàn".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Rét: Cũng chỉ sự lạnh, nhưng không chỉ định thời điểm.
  • Lạnh: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết liên quan đến mùa đông hay một tiết cụ thể.
Chú ý:
  • "Tiểu hàn" không chỉ đơn thuần thời tiết lạnh còn mang ý nghĩa văn hóa, liên quan đến việc chuẩn bị cho mùa đông, chăm sóc sức khỏe ẩm thực trong gia đình.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ "tiểu hàn" có thể được sử dụng để nói về các hoạt động, phong tục tập quán trong mùa đông.
  1. Tiết rét vào đầu mùa đông.

Comments and discussion on the word "tiểu hàn"